fanciful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fanciful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanciful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanciful.
Từ điển Anh Việt
fanciful
/'fænsiful/
* tính từ
thích kỳ lạ
kỳ cục, kỳ khôi
fanciful costumes: những bộ quần áo kỳ cục
đồng bóng
tưởng tượng, không có thật
a fanciful tale: câu chuyện tưởng tượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fanciful
* kỹ thuật
đồng bóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fanciful
indulging in or influenced by fancy
a fanciful mind
all the notional vagaries of childhood
Synonyms: notional
not based on fact; unreal
the falsehood about some fanciful secret treaties"- F.D.Roosevelt
a small child's imaginary friends
to create a notional world for oneself
having a curiously intricate quality
a fanciful pattern with intertwined vines and flowers