imaginary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaginary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary.

Từ điển Anh Việt

  • imaginary

    /i'mædʤinəri/

    * tính từ

    tưởng tượng, không có thực, ảo

    an imaginary disease: bệnh tưởng tượng

    (toán học) ảo

    imaginary number: số ảo

  • imaginary

    ảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imaginary

    * kỹ thuật

    ảo

    ảo tưởng

    giả tạo

    xây dựng:

    thuộc số ảo

    tưởng tượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imaginary

    Similar:

    complex number: (mathematics) a number of the form a+bi where a and b are real numbers and i is the square root of -1

    Synonyms: complex quantity, imaginary number

    fanciful: not based on fact; unreal

    the falsehood about some fanciful secret treaties"- F.D.Roosevelt

    a small child's imaginary friends

    to create a notional world for oneself

    Synonyms: notional