imaginary component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaginary component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imaginary component

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thành phần ảo