imaginary sphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaginary sphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary sphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary sphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imaginary sphere

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình cầu ảo