imaginary number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaginary number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary number.

Từ điển Anh Việt

  • Imaginary number

    (Econ) Số ảo.

    + Con số có căn bậc hai của âm một, và thường kí hiệu là i. Xem COMPLEX NUMBER.

Từ điển Anh Anh - Wordnet