imaginary accumulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaginary accumulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary accumulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary accumulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imaginary accumulator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ cộng (có) phần ảo