imaginary cicrle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imaginary cicrle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary cicrle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary cicrle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imaginary cicrle
* kỹ thuật
vòng tròn ảo
Từ liên quan
- imaginary
- imaginary cone
- imaginary line
- imaginary load
- imaginary part
- imaginary unit
- imaginary being
- imaginary hinge
- imaginary place
- imaginary plane
- imaginary point
- imaginary cicrle
- imaginary circle
- imaginary number
- imaginary profit
- imaginary sphere
- imaginary unit i
- imaginary element
- imaginary ellipse
- imaginary numbers
- imaginary surface
- imaginary argument
- imaginary creature
- imaginary equation
- imaginary exponent
- imaginary quantity
- imaginary arguments
- imaginary component
- imaginary ellipsoid
- imaginary accumulator
- imaginary coefficients
- imaginary intersection
- imaginary-part operator
- imaginary c. at infinity
- imaginary-part operation
- imaginary conjugate numbers
- imaginary elliptic cylinder
- imaginary circle at infinity
- imaginary part of the impedance
- imaginary part of a complex number
- imaginary component of complex function
- imaginary completion of complex function