imaginary part of the impedance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaginary part of the impedance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary part of the impedance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary part of the impedance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imaginary part of the impedance

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phần ảo của trở kháng