imaginary part of a complex number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaginary part of a complex number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary part of a complex number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary part of a complex number.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imaginary part of a complex number

    Similar:

    imaginary part: the part of a complex number that has the square root of -1 as a factor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).