imaginary part of a complex number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imaginary part of a complex number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary part of a complex number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary part of a complex number.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imaginary part of a complex number
Similar:
imaginary part: the part of a complex number that has the square root of -1 as a factor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- imaginary
- imaginary cone
- imaginary line
- imaginary load
- imaginary part
- imaginary unit
- imaginary being
- imaginary hinge
- imaginary place
- imaginary plane
- imaginary point
- imaginary cicrle
- imaginary circle
- imaginary number
- imaginary profit
- imaginary sphere
- imaginary unit i
- imaginary element
- imaginary ellipse
- imaginary numbers
- imaginary surface
- imaginary argument
- imaginary creature
- imaginary equation
- imaginary exponent
- imaginary quantity
- imaginary arguments
- imaginary component
- imaginary ellipsoid
- imaginary accumulator
- imaginary coefficients
- imaginary intersection
- imaginary-part operator
- imaginary c. at infinity
- imaginary-part operation
- imaginary conjugate numbers
- imaginary elliptic cylinder
- imaginary circle at infinity
- imaginary part of the impedance
- imaginary part of a complex number
- imaginary component of complex function
- imaginary completion of complex function