imaginary c. at infinity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaginary c. at infinity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaginary c. at infinity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaginary c. at infinity.

Từ điển Anh Việt

  • imaginary c. at infinity

    vòng ảo ở vô tận

    c. of convergence hình tròn hội tụ

    c. of curvature đường trong chính khúc

    c. of declination vòng lệch

    c. of influence vòng ảnh hưởng

    c. of inversion vòng tròn nghịch đảo

    c. of permutation chu trình hoán vị

    asymptotic c. đường tròn tiẹm cận

    circumscribed c. vòng tròn ngoại tiếp

    coaxial c.s vòng tròn đồng trục

    concentric c.s vòng tròn đồng tâm

    critical c. vòng tròn tới hạn

    director c. đường tròn chi phương

    eccentric c.s of an ellipse vòng tâm sai của elip

    escribed c. (of a triangle) vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)

    externally tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc ngoài

    focal c. vòng tròn tiêu

    generating c. đường tròn sinh

    great c. vòng tròn lớn (của hình cầu)

    horizontal c. vòng chân trời

    imaginary c. vòng ảo

    impedance c. vòng tổng trở

    inscribed c. (of a triangle) vòng tròn nội tiếp (một tam giác)

    limit c. đường giới hạn (trong hình học Lôbatrepxki)

    nine-point c. vòng tròn chín điểm (của một tam giác)

    non-degenerate c. vòng tròn không suy biến

    null c. vòng điểm

    oriented c. vòng tròn định hướng

    orthogonal c.s vòng tròn trực giao

    osculating c. vòng tròn mật tiếp

    parallel c. (hình học) đường tròn vĩ tuyến

    proper c. vòng tròn [thông thường, thật sự]

    radical c. vòng tròn đẳng phương

    small c. vòng tròn bé (của hình cầu)

    simple c. vòng tròn đơn

    tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc

    transit c. (thiên văn) vòng kinh tuyến

    vertical c. (hình học) vòng kinh tuyến

    virtual c. chu trình ảo, vòng tròn ảo