complex number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complex number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complex number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complex number.
Từ điển Anh Việt
complex number
(Tech) số tạp
Complex number
(Econ) Số phức
+ Các số bao gồm những phân tử TƯỞNG TƯỢNG, nghĩa là nó chứa căn bậc hai của âm một.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
complex number
* kinh tế
phức số
số phức
* kỹ thuật
toán & tin:
số phức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complex number
(mathematics) a number of the form a+bi where a and b are real numbers and i is the square root of -1
Synonyms: complex quantity, imaginary number, imaginary
Từ liên quan
- complex
- complexly
- complexor
- complexus
- complexify
- complexing
- complexion
- complexity
- complex ion
- complex ore
- complexness
- complex data
- complex form
- complex gate
- complex line
- complex pole
- complex rock
- complex soil
- complex tone
- complex type
- complex wave
- complexifier
- complexional
- complexioned
- complex asset
- complex curve
- complex event
- complex fault
- complex mixer
- complex plane
- complex point
- complex river
- complex sound
- complex busbar
- complex domain
- complex lipids
- complex liquid
- complex number
- complex signal
- complex stress
- complex target
- complex tariff
- complex absence
- complex algebra
- complex circuit
- complex current
- complex element
- complex integer
- complex project
- complex voltage