complex event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complex event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complex event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complex event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complex event

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biến cố phức tạp