complex gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complex gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complex gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complex gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complex gate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cổng phức hợp