complexify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complexify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complexify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complexify.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • complexify

    have or develop complicating consequences

    These actions will ramify

    Synonyms: ramify

    make complex

    he unnecessarily complexified every problem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).