complex voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complex voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complex voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complex voltage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
complex voltage
* kỹ thuật
điện lạnh:
điện áp phức
thế hiệu phức
Từ liên quan
- complex
- complexly
- complexor
- complexus
- complexify
- complexing
- complexion
- complexity
- complex ion
- complex ore
- complexness
- complex data
- complex form
- complex gate
- complex line
- complex pole
- complex rock
- complex soil
- complex tone
- complex type
- complex wave
- complexifier
- complexional
- complexioned
- complex asset
- complex curve
- complex event
- complex fault
- complex mixer
- complex plane
- complex point
- complex river
- complex sound
- complex busbar
- complex domain
- complex lipids
- complex liquid
- complex number
- complex signal
- complex stress
- complex target
- complex tariff
- complex absence
- complex algebra
- complex circuit
- complex current
- complex element
- complex integer
- complex project
- complex voltage