complexor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complexor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complexor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complexor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complexor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tỷ số phức