not logic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
not logic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm not logic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của not logic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
not logic
* kỹ thuật
toán & tin:
mạch logic NOT
Từ liên quan
- not
- note
- notch
- noted
- notes
- notary
- notate
- notice
- notify
- notion
- not bad
- notable
- notably
- notched
- notelet
- notepad
- nothing
- noticed
- noticer
- notomys
- not gate
- notalgia
- notarial
- notarise
- notarize
- notation
- notching
- note-pad
- notebook
- notecase
- notechis
- noteless
- nothings
- notional
- notornis
- notropis
- notturno
- not dated
- not equal
- not logic
- nota bene
- notarized
- notch gun
- notchback
- notepaper
- nothosaur
- notochord
- notonecta
- notoriety
- notorious