nota bene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nota bene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nota bene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nota bene.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- notary
- notate
- notable
- notably
- notalgia
- notarial
- notarise
- notarize
- notation
- nota bene
- notarized
- notability
- notaryship
- notarial act
- notarial deed
- notary public
- notation name
- notarized deed
- notation credit
- notation income
- notarial charges
- notation creadit
- notational system
- notation attribute
- notation identifier
- notation declaration
- notarial protest certificate
- notarys-mercereau microbridge