nota bene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nota bene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nota bene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nota bene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nota bene

    a Latin phrase (or its abbreviation) used to indicate that special attention should be paid to something

    the margins of his book were generously supplied with pencilled NBs

    Synonyms: NB, N.B.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).