nb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nb.

Từ điển Anh Việt

  • nb

    * (viết tắt)

    xin lưu ý (Nota bene)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nb

    Similar:

    niobium: a soft grey ductile metallic element used in alloys; occurs in niobite; formerly called columbium

    Synonyms: atomic number 41

    nota bene: a Latin phrase (or its abbreviation) used to indicate that special attention should be paid to something

    the margins of his book were generously supplied with pencilled NBs

    Synonyms: N.B.