nbc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nbc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nbc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nbc.

Từ điển Anh Việt

  • nbc

    * (viết tắt)

    Công ty phát thanh quốc gia (National Broadcasting Company)