niobium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
niobium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niobium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niobium.
Từ điển Anh Việt
niobium
/nai'oubiəm/
* danh từ
(hoá học) iobi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
niobium
a soft grey ductile metallic element used in alloys; occurs in niobite; formerly called columbium
Synonyms: Nb, atomic number 41