notarys-mercereau microbridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notarys-mercereau microbridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notarys-mercereau microbridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notarys-mercereau microbridge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
notarys-mercereau microbridge
* kỹ thuật
điện lạnh:
vi cầu Notarys-Mercereau