notary public nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notary public nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notary public giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notary public.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • notary public

    Similar:

    notary: someone legally empowered to witness signatures and certify a document's validity and to take depositions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).