notate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
notate
put into notation, as of music or choreography; in the old days, the steps had to be memorized"
Nowadays, you can notate an entire ballet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).