notably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notably.

Từ điển Anh Việt

  • notably

    /'noutəbli/

    * phó từ

    đáng kể, đáng chú ý

    đặc biệt, nhất là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • notably

    especially; in particular

    notably in the social sciences, the professors teach too much