notelet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notelet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notelet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notelet.
Từ điển Anh Việt
notelet
* danh từ
giấy hoa viết thư
notelet
* danh từ
giấy hoa viết thư
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.