non nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non.

Từ điển Anh Việt

  • non

    (tiền tố) không

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • non

    * kinh tế

    không phải là

    * kỹ thuật

    bất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • non

    Similar:

    not: negation of a word or group of words

    he does not speak French

    she is not going

    they are not friends

    not many

    not much

    not at all