non nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non.
Từ điển Anh Việt
non
(tiền tố) không
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
non
* kinh tế
không phải là
* kỹ thuật
bất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
non
Similar:
not: negation of a word or group of words
he does not speak French
she is not going
they are not friends
not many
not much
not at all
Từ liên quan
- non
- none
- non-u
- nonan
- nonce
- nones
- nonage
- noname
- nonary
- noncom
- nonfat
- nonius
- nonode
- nonose
- non-add
- non-com
- non-ego
- non-fat
- non-jew
- nonaged
- nonagon
- nonious
- nonplus
- nonrail
- nonskid
- nonslip
- nonstop
- nonsuch
- nonsuit
- nonuple
- non pros
- non vult
- non-cash
- non-iron
- non-skid
- non-slip
- non-stop
- non-void
- non-zero
- nonbeing
- nonblack
- nonesuch
- nonevent
- nonfatal
- nonhairy
- nonhuman
- nonionic
- nonipara
- nonlegal
- nonmetal