non pros nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non pros nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non pros giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non pros.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • non pros

    Similar:

    non prosequitur: a judgment entered in favor of the defendant when the plaintiff has not continued his action (e.g., has not appeared in court)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).