nonipara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonipara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonipara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonipara.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nonipara
* kỹ thuật
y học:
sinh chín lần