non-com nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-com nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-com giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-com.
Từ điển Anh Việt
non-com
/'nɔn'kɔm/
* danh từ
(thực vật học) (viết tắt) của non-commissioned officer
Từ liên quan
- non-com
- non-combatant
- non-committal
- non-comparable
- non-completion
- non-compliance
- non-combustible
- non-committally
- non-commutative
- non-communicable
- non-compressible
- non-commutative law
- non-competitive bid
- non-commercial cargo
- non-commutative ring
- non-competing groups
- non-commutative field
- non-commutative group
- non-commercial account
- non-commercial payment
- non-commercial reserve
- non-commercial accounts
- non-commercial contract
- non-commutative algebra
- non-combustible building
- non-commissioned officer
- non-combustible materials
- non-commercial advertising
- non-compliance with the law
- non-combustible construction