non-communicable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-communicable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-communicable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-communicable.

Từ điển Anh Việt

  • non-communicable

    * tính từ

    không lây, không truyền nhiễm