non-committal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-committal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-committal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-committal.
Từ điển Anh Việt
non-committal
/'nɔnkə'mitl/
* tính từ
không hứa hẹn, không cam kết, không tự thắt buộc; vô thưởng, vô phạt (câu trả lời...)