non-committally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-committally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-committally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-committally.

Từ điển Anh Việt

  • non-committally

    * phó từ

    lửng lơ, nước đôi