non-commercial accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-commercial accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-commercial accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-commercial accounts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
non-commercial accounts
* kinh tế
các tài khoản phi mậu dịch