non-commutative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-commutative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-commutative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-commutative.
Từ điển Anh Việt
non-commutative
/'nɔnkəm'mju:tətiv/
* danh từ
sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc
* tính từ
không giao hoán, không đổi nhau
non-commutative
không giao hoán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
non-commutative
* kỹ thuật
toán & tin:
không giao hoán