non-compliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-compliance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-compliance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-compliance.
Từ điển Anh Việt
non-compliance
/'nɔnkəm'plaiəns/
* danh từ
sự từ chối, sự khước từ
non-compliance with an order: sự từ chối không tuân theo một mệnh lệnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
non-compliance
* kỹ thuật
xây dựng:
không đúng (với)