non-completion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-completion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-completion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-completion.

Từ điển Anh Việt

  • non-completion

    /'nɔnkəm'pli:ʃn/

    * danh từ

    sự không hoàn thành, sự không thi hành