nonary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonary.

Từ điển Anh Việt

  • nonary

    /'nounəri/

    * tính từ

    lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)

    * danh từ

    nhóm 9

  • nonary

    chín // bộ chín

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nonary

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ chín

    chín

    chín, bộ chín