nonstop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonstop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonstop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonstop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonstop

    (of a journey especially a flight) occurring without stops

    a nonstop flight to Atlanta

    without stopping

    we are flying nonstop form New York to Tokyo

    Similar:

    nonstop flight: a flight made without intermediate stops between source and destination

    how many nonstops are there to Dallas?

    around-the-clock: at all times

    around-the-clock nursing care

    Synonyms: day-and-night, round-the-clock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).