around-the-clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
around-the-clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm around-the-clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của around-the-clock.
Từ điển Anh Việt
around-the-clock
/ə'raundðə'klɔk/
* tính từ
suốt ngày đêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
around-the-clock
at all times
around-the-clock nursing care
Synonyms: day-and-night, nonstop, round-the-clock