round-the-clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round-the-clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-the-clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-the-clock.

Từ điển Anh Việt

  • round-the-clock

    /'raundlðəklɔk/

    * tính từ

    suốt ngày đêm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round-the-clock

    * kinh tế

    24 (giờ) trên 24

    cả ngày lẫn đêm

    trọn ngày 24 giờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet