round-the-clock patrol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round-the-clock patrol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-the-clock patrol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-the-clock patrol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • round-the-clock patrol

    a continuous nonstop patrol

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).