round-the-clock service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round-the-clock service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-the-clock service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-the-clock service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round-the-clock service

    * kinh tế

    phục vụ 24 trên 24 (giờ)

    phục vụ cả ngày lẫn đêm