round-the-clock banking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round-the-clock banking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-the-clock banking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-the-clock banking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round-the-clock banking

    * kinh tế

    dịch vụ ngân hàng trọn ngày đêm