nonstop flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonstop flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonstop flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonstop flight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonstop flight

    a flight made without intermediate stops between source and destination

    how many nonstops are there to Dallas?

    Synonyms: nonstop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).