noncom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noncom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncom.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noncom
Similar:
noncommissioned officer: a military officer appointed from enlisted personnel
Synonyms: enlisted officer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- noncom
- noncombatant
- noncombining
- noncommittal
- noncompliant
- noncommercial
- noncompliance
- noncompressed
- noncombinative
- noncombustible
- noncompetitive
- noncommissioned
- noncommunicable
- noncompetitively
- noncomprehensive
- noncombustibility
- noncompetitive bid
- noncomprehensively
- noncompensated motor
- noncombustible residue
- noncommissioned officer
- noncombustible insulation
- noncombustible structures
- noncompensated value date