noncommittal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noncommittal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncommittal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncommittal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noncommittal

    refusing to bind oneself to a particular course of action or view or the like

    her boyfriend was noncommittal about their future together

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).