noncommercial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noncommercial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncommercial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncommercial.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noncommercial
not connected with or engaged in commercial enterprises
Antonyms: commercial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).