commercial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial.

Từ điển Anh Việt

  • commercial

    /kə'mə:ʃl/

    * tính từ

    (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp

    commercial school: trường thương nghiệp

    commercial treaty: hiệp ước thương mại

    commercial braodcast

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng

    commercial room: phòng khách sạn cho những người đi chào hàng

    commercial traveller: người đi chào hàng

    * danh từ

    (thông tục) người chào hàng

    buổi phát thanh quảng cáo hàng

  • commercial

    (toán kinh tế) (thuộc) thương mại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial

    * kinh tế

    có tính chất quảng cáo

    dành cho buôn bán

    khách sạn làm riêng cho những người đi chào hàng

    mục quảng cáo hàng hóa

    thuộc về mậu dịch

    thuộc về thương mại

    * kỹ thuật

    có tính thương mại

    giao dịch

    sự quảng cáo

    thương nghiệp

    toán & tin:

    thương mại

    cơ khí & công trình:

    thương phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commercial

    a commercially sponsored ad on radio or television

    Synonyms: commercial message

    connected with or engaged in or sponsored by or used in commerce or commercial enterprises

    commercial trucker

    commercial TV

    commercial diamonds

    Antonyms: noncommercial

    of or relating to commercialism

    a commercial attache

    commercial paper

    commercial law

    of the kind or quality used in commerce; average or inferior

    commercial grade of beef

    commercial oxalic acid

    Synonyms: commercial-grade