commercial iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial iron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial iron

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sắt thị trường